giáng sinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giáng sinh+ verb
- to be born; to incarnate
- lễ thiên chúa giáng sinh
Christmas
- lễ thiên chúa giáng sinh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giáng sinh"
- Những từ có chứa "giáng sinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 556